Âm Hán Việt của 理科 là "lý khoa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 理 [lý] 科 [khoa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 理科 là りか [rika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 り‐か〔‐クワ〕【理科】 読み方:りか 1人文科学・社会科学以外の学問分野。数学・自然科学など。⇔文科。 2大学などで、1の分野を研究・教育する部門。⇔文科。 3学校教育における教科の一。自然現象・自然科学を内容とする科目の総称。 Similar words: 理学科学自然科学ナチュラルサイエンス