Âm Hán Việt của 球団 là "cầu đoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 球 [cầu] 団 [đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 球団 là きゅうだん [kyuudan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅう‐だん〔キウ‐〕【球団】 読み方:きゅうだん プロ野球チームを運営する団体。「在京―」 #ウィキペディア(Wikipedia) 球団 各国のプロ野球チーム一覧(プロやきゅうチームいちらん)。 Similar words: チームクラブナイン