Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 現物 là "hiện vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現物 là げんぶつ [genbutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん‐ぶつ【現物】 読み方:げんぶつ 1現にある品物。実際の品物。「—を見てから買う」 2金銭に対して、品物。物品。「ボーナスは—で支給する」 3取引の対象となる実際の商品。株券・綿糸・砂糖・ゴムなど。→先物(さきもの) 4「現物取引」の略。 #麻雀用語集 現物ゲンブツ 他家が捨てている牌と同じ牌のこと。 #現物 隠語大辞典 読み方:げんぶつ 債券、株券等の現品をいう。この現物を仲介売買する者をゲンブツヤ(現物屋)という。Similar words :実物 本物 真作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật thể, hiện vật, sản phẩm, hàng hóa