Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 現( hiện ) 場( trường )
Âm Hán Việt của 現場 là "hiện trường ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
現 [hiện] 場 [tràng, trường]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 現場 là げんば [genba]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 げん‐ば【現場】 1事件や事故が実際に起こった場所。また、現にそれが起こっている場所。げんじょう。「事故の現場を目撃する」 2実際に作業が行われている場所。また、企業などで、管理部門に対する実務部門をいう。「工事現場」「現場の意見を採用する」 #げん‐じょう〔‐ヂヤウ〕【現場】 「げんば(現場)1 」に同じ。「今夜こそ―を見届けたぞ」〈啄木・葬列〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện trường, nơi làm việc, công trường