Âm Hán Việt của 珍か là "trân ka".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 珍 [trân] か [ka]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 珍か là めずらか [mezuraka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めずら‐か〔めづら‐〕【珍か】 読み方:めずらか [形動ナリ]普通と違っているさま。めったにないさま。めずらしいさま。「いそぎまゐらせて御覧ずるに、―なる、児(ちご)の御かたちなり」〈源・桐壺〉 Similar words: 希覯まれ珍偶稀覯