Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 珍( trân )
Âm Hán Việt của 珍 là "trân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
珍 [trân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 珍 là うず [uzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 うず〔うづ〕【▽珍】 読み方:うず 珍しいこと。尊いこと。「吾(あれ)、御㝢(あめのしたをしら)すべき―の子を生まむ」〈神代紀・上〉 # ちん【珍】 読み方:ちん [常用漢字] [音]チン(呉)(漢) [訓]めずらしい うず 1めったにない。めずらしい。「珍客・珍事・珍重・珍品・珍味/袖珍(しゅうちん)・八珍」 2普通とは変わっている。「珍奇・珍説・珍妙」 [補説]「珎」は異体字。[名のり]いや・くに・くる・たか・のり・はる・よし # ちん【珍】 読み方:ちん [名・形動] 1めずらしいこと。また、そのさまや、そのもの。「―とするに足る品」 2変わっていること。異様であること。また、そのさま。珍奇。「雪江の親達は観世撚を撚ってるそうだ、一寸―だね」〈二葉亭・平凡〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 珍 珍(ちん、彌)または倭珍(わちん、生没年不詳)は、5世紀前半(古墳時代中期)の倭王[1]。「倭王珍」とも[1]。Similar words :希覯 まれ 偶 稀覯 珍か
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiếm có, quý giá, lạ thường