Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 王( vương ) 宮( cung )
Âm Hán Việt của 王宮 là "vương cung ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
王 [vương, vượng] 宮 [cung]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 王宮 là おうきゅう [oukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐きゅう〔ワウ‐〕【王宮】 読み方:おうきゅう 王の住む宮殿。 # おう‐ぐう〔ワウ‐〕【王宮】 読み方:おうぐう 「おうきゅう(王宮) 」に同じ。〈日葡〉 # ウィキペディア(Wikipedia) 王宮 王宮の一覧(おうきゅうのいちらん)は、君主の居城・拠点である宮殿、城をまとめたものである。 出典Similar words :后宮 宮 殿 御館 九重の天
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cung điện của vua, hoàng cung, dinh thự của vua