Âm Hán Việt của 玉桂 là "ngọc quế".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 玉 [ngọc, túc] 桂 [quế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 玉桂 là たまかつら [tamakatsura]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たま‐かつら【玉×桂】 読み方:たまかつら 月の中にあるというカツラの木。また、月の異称。「のちつひにいかにせよとか—恋ひする宿に生ひまさるらむ」〈新撰万葉・恋〉 Similar words: 月代御月様お月さま玉兎月