Âm Hán Việt của 獄道 là "ngục đạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 獄 [ngục] 道 [đáo, đạo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 獄道 là ごくどう [gokudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ごくどう:-だう[2]【極道・獄道】 (名・形動)[文]:ナリ ①悪事や酒色・ばくちにふけること。品行・素行のおさまらないさま。「-な息子」「-の限りをつくす」 ②人をののしっていう語。 Similar words: 極悪佞悪兇悪姦譎よこしま