Âm Hán Việt của 献策 là "hiến sách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 献 [hiến] 策 [sách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 献策 là けんさく [kensaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けん‐さく【献策】 読み方:けんさく [名](スル)上位の者や公の機関に対して計画・案などを申し述べること。「地域開発について知事に―する」 Similar words: 申出プロポーザル発議申し出で提言