Âm Hán Việt của 献立 là "hiến lập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 献 [hiến] 立 [lập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 献立 là こんだて [kondate]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こん‐だて【献立】 読み方:こんだて 1食卓に供する料理の種類や順序。メニュー。また、その予定を立てること。 2ある事をするための計画・準備・手配。「会議の—をする」 Similar words: 品書き菜単メニュー品書献立表