Âm Hán Việt của 猫も杓子も là "miêu mo thược tử mo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 猫 [miêu] も [mo] 杓 [tiêu, thược] 子 [tử, tý] も [mo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 猫も杓子も là ねこもしゃくしも [nekomoshakushimo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 猫(ねこ)も杓子(しゃくし)も 読み方:ねこもしゃくしも だれもかれも。なにもかも。「当節は―海外旅行をする」 Similar words: 誰も彼も皆が皆揃いも揃って全員