Âm Hán Việt của 狼藉者 là "lang tạ giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狼 [lang] 藉 [tạ, tịch] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狼藉者 là ろうぜきもの [rouzekimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ろうぜきもの:らう-[0]【狼▼藉▼者】 乱暴する者。あばれ者。 #デジタル大辞泉 ろうぜき‐もの〔ラウゼキ‐〕【×狼×藉者】 読み方:ろうぜきもの 乱暴を働く者。狼藉人。 Similar words: 畜生人でなし鬼畜人で無し人非人