Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 狼( lang ) 藉( tạ )
Âm Hán Việt của 狼藉 là "lang tạ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
狼 [lang] 藉 [tạ, tịch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 狼藉 là ろうじゃく [roujaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ろうじゃく:らう-[0]【狼▼ 藉▼】 ①「ろうぜき(狼藉) 」に同じ。 ②「狼藉日」の略。 #三省堂大辞林第三版 ろうぜき:らう-[0]【狼▼ 藉▼】 〔「史記:滑稽伝」による。狼(おおかみ)が草を藉(し)いて寝たあとの、草の乱れた状態の意〕 一(名):スル 乱暴なふるまいをすること。また、そのようなふるまい。「乱暴-」「何者だ-するのは/鉄仮面:涙香」 二(トタル)[文]:形動タリ 物が乱雑に散らかっている・こと(さま)。「落花-」「盃盤-として葉山は既に桜色の機嫌/多情多恨:紅葉」 三(名・形動)[文]:ナリ : 二に同じ。「家内-なる其家の門前に/文明論之概略:諭吉」Similar words :乱脈 混乱 乱雑 不同 無秩序
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hỗn độn, náo loạn, phá phách, gây rối