Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 独( độc ) 身( thân )
Âm Hán Việt của 独身 là "độc thân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
独 [độc] 身 [quyên, thân]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 独身 là どくしん [dokushin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 どく‐しん【独身】 1配偶者のいないこと。ひとりもの。ひとりみ。 2ただ一人であること。単独。単身。「にはかに―の遠行を企つ」〈海道記〉 世界宗教用語大事典 #どくしん【独身】 宗教が問題とする独身は、単に配偶者がいないということだけでなしに、禁欲に意味がある。イギリスのブランドン(Brandon)は禁欲の宗教的理由として、祭儀執行にさいする清浄感の維持、聖なるものへの献身の表明、救済・解脱など究極的目的への専念、などを挙げている。カトリックの聖職者は独身制厳守とされる。仏教は西暦紀元前は独身が制度化されていたようだが、三世紀頃から大乗仏教が盛んになると戒律中心が批判視されてき、日本仏教では僧侶の妻帯は公然の秘密であった。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
độc thân, chưa kết hôn, chưa có gia đình, người độc thân