Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 独( độc ) 言( ngôn )
Âm Hán Việt của 独言 là "độc ngôn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
独 [độc ] 言 [ngân , ngôn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 独言 là どくげん [dokugen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひとりごと【独ごと】 読み方:ひとりごと #どく‐げん【独言】 読み方:どくげん [名](スル)ひとりごとをいうこと。独語。 #独言 歴史民俗用語辞典 読み方:ヒトリゴト(hitorigoto)江戸時代の俳論書。上島鬼貫著。Similar words :独語 独話 一人口 ひとり言 独り口
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói một mình, tự nói, độc thoại