Âm Hán Việt của 独行 là "độc hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 独 [độc] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 独行 là どっこう [dokkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 どっ‐こう〔ドクカウ〕【独行】 読み方:どっこう [名](スル) 1自分ひとりだけで行くこと。単独行。「千里—」「彼一人—するにもあらず」〈竜渓・経国美談〉 2自分の力だけで物事をすること。「独立—」 Similar words: 自治自立自主独往独立独歩自足