Âm Hán Việt của 狩犬 là "thú khuyển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狩 [thú] 犬 [khuyển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狩犬 là かりいぬ [kariinu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かり‐いぬ【狩(り)犬/▽猟犬】 読み方:かりいぬ 狩猟のときに鳥獣を追ったり捕らえたりさせる犬。りょうけん。 Similar words: 走狗