Âm Hán Việt của 狂酔 là "cuồng túy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狂 [cuồng] 酔 [tuý]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狂酔 là きょうすい [kyousui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうすい:きやう-[0]【狂酔】 (名):スル ひどく酒に酔うこと。また、酔って乱れること。 Similar words: 酩酊酔酔い微酔い微酔