Âm Hán Việt của 狂熱 là "cuồng nhiệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狂 [cuồng] 熱 [nhiệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狂熱 là きょうねつ [kyounetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうねつ:きやう-[0]【狂熱】 物狂おしいほどの熱情。「-の恋」 Similar words: 情熱熱情熱意熱血気組み