Âm Hán Việt của 狂気 là "cuồng khí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狂 [cuồng] 気 [khí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狂気 là きょうき [kyouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうき:きやう-[1]【狂気】 気が狂っていること。常軌を逸した精神状態。「-の沙汰(さた)」「-乱心」 Similar words: 発狂ヒス激情譫妄ヒステリー