Âm Hán Việt của 狂わせる là "cuồng waseru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 狂 [cuồng] わ [wa] せ [se] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 狂わせる là くるわせる [kuruwaseru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くるわ・せる〔くるはせる〕【狂わせる】 読み方:くるわせる [動サ下一][文]くるは・す[サ下二] 1考えや気持ちを正常でなくする。心を乱れさせる。「子供の死が母親を—・せた」「弱点をつかれたことが冷静な彼を—・せた」 2機器などの正確さを失わせる。合わないようにする。「時計を—・せる」「電波の乱れが画像を—・せる」 3予定や計画が、前もって考えていた通りに行かなくさせる。「天候が旅行の日程を—・せた」 Similar words: 引っ掻き回す引っ掻きまわす掻き乱す乱すかき乱す
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, làm điên cuồng, làm rối trí, gây mất phương hướng