Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 狂( cuồng ) う( u )
Âm Hán Việt của 狂う là "cuồng u ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
狂 [cuồng] う [u ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 狂う là くるう [kuruu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 くる・う〔くるふ〕【狂う】 読み方:くるう [動ワ五(ハ四)] 1精神の正常な調和がとれなくなる。気が違う。気がふれる。「気が—・う」「—・ったようにわめく」 2物事・機械の働きや状態が正常でなくなる。「時計が—・う」「音程の—・った歌声」「歯車が—・う」 3ねらい・見込みなどが外れる。予測・計画通りにならない。「手元が—・う」「見通しが—・う」 4物事に異常に熱中して見さかいがつかなくなる。おぼれる。「かけ事に—・う」「女に—・う」 5(他の動詞の下に付いて)普通の程度を越えて激しく動き回る。ひどく…する。「踊り—・う」「荒れ—・う」 6神霊・もののけが取りついて、普通ではない行動をする。神がかりになる。「こは物に—・はせ給ふか」〈宇治拾遺・一五〉 7激しく動き回ったり、舞い踊ったりする。「ひとへに死なんとぞ—・ひける」〈平家・四〉 8ふざける。じゃれつく。「あれ御亭(ごて)さん、—・ひなんすな」〈洒・遊子方言〉Similar words :取り乱す 取乱す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điên cuồng, phát điên, loạn trí