Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 状( trạng )
Âm Hán Việt của 状 là "trạng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
状 [trạng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 状 là じょう [jou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じょう:じやう[0][1]【状】 ①手紙。便り。 ②ありさま。ようす。「その悲惨の-は見るにしのびない」 #【状】[漢字] 【状(狀)】:じやう[音]:ジョウ ①かたち。すがた。「液状・球状・形状・棒状」 ②事のようす。「状況・状態・行状・現状・罪状・実状・情状」 ③手紙。かきつけ。「回状・賞状・書状・訴状・免状・公開状・紹介状」 【定】:ぢやう ⇒てい〔定〕[漢]Similar words :容態 具合い 情態 容子 様態
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trạng thái, tình trạng