Âm Hán Việt của 特異性 là "đặc dị tính".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 特 [đặc] 異 [dị] 性 [tính]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 特異性 là とくいせい [tokuisei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とくい‐せい【特異性】 読み方:とくいせい 1そのものに備わっている特殊な性質。特殊性。 2抗体の、特定の抗原とだけ反応する性質。また、酵素の、特定の基質と結合することによってだけ作用する性質。 Similar words: 習性特有性気質特色固有性