Âm Hán Việt của 特権 là "đặc quyền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 特 [đặc] 権 [quyền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 特権 là とっけん [tokken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 とっ‐けん〔トク‐〕【特権】 読み方:とっけん 特定の身分や地位の人がもつ、他に優越した権利。「外交官—」 Similar words: 既得権特恵役得特典