Âm Hán Việt của 特恵 là "đặc huệ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 特 [đặc] 恵 [huệ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 特恵 là とっけい [tokkei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とっけい:とく-[0]【特恵】 特に有利な待遇。特別の恩恵。 #デジタル大辞泉 とっ‐けい〔トク‐〕【特恵】 読み方:とっけい 特に有利なようにとりはからうこと。特別の恩恵。 Similar words: 便宜プラス厚生便益恩恵