Âm Hán Việt của 特売 là "đặc mại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 特 [đặc] 売 [mại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 特売 là とくばい [tokubai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とくばい[0]【特売】 (名):スル ①特別に安い値段で売ること。バーゲン-セール。「-場」「デパートの-に行く」「夏物を-する」 ②入札によらず、特定の人に売り渡すこと。 Similar words: 大売り出し売り出し安売りセールタイムセール