Âm Hán Việt của 特別 là "đặc biệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 特 [đặc] 別 [biệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 特別 là とくべつ [tokubetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とくべつ[0]【特別】 一(形動)[文]:ナリ 他と特に区別されているさま。一般と特に異なっているさま。「-待遇」「-な便宜を図る」 二(副) ①程度が際立っているさま。とりわけ。とくに。「-大きいのを手に入れた」 ②(下に打ち消しの語を伴って)それほど。大して。「-変わったこともない」 Similar words: 格段格別一段取分け分けて