Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 量( lượng )
Âm Hán Việt của 物量 là "vật lượng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật ] 量 [lương , lượng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物量 là ぶつりょう [butsuryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ぶつ‐りょう〔‐リヤウ〕【物量】 物の分量。物資の多さ。「物量で圧倒する」「物量作戦」[Similar phrases]
残量 水量(すいりょう) 物量 純分 飲み出
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật lượng, khối lượng vật chất, hàng hóa, vật tư, vật liệu