Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 物( vật ) 申( thân ) す( su )
Âm Hán Việt của 物申す là "vật thân su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
物 [vật] 申 [thân] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 物申す là ものもうす [monomousu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 もの申す 読み方:ものもうす 別表記:物申す 何事か言うこと。もっぱら抗議や文句を言ったり難癖をつけたりすることを意味する表現。 #デジタル大辞泉 もの‐もう・す〔‐まうす〕【物申す】 [動サ五(四)]《古くは「ものまをす」。「物言う」の謙譲語》 1要求や反対意見などを言う。注文をつける。「役所に―・す」「若者に―・す」 2ことばに出して申し上げる。「うちわたすをちかた人に―・す我そのそこにしろく咲けるは何の花ぞも」〈古今・雑体〉 3神仏などに、願い事を奏上する。祝詞を奏する。「神、寺などにまうでて―・さするに」〈枕・三一〉 4人に呼びかけたり、他家で案内を請うたりするときにいう語。「―・さう、どいへば、何事と答ふ」〈平家・三〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nói, phát biểu, yêu cầu, yêu sách