Âm Hán Việt của 物物交換 là "vật vật giao hoán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 物 [vật] 交 [giao] 換 [hoán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物物交換 là ぶつぶつこうかん [butsubutsukoukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぶつぶつ‐こうかん〔‐カウクワン〕【物物交換】 読み方:ぶつぶつこうかん 貨幣を媒介させずに、物と物を直接交換すること。バーター。 Similar words: 取り換え売買遣り取り商取り替えっこ
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trao đổi hàng hóa, trao đổi vật phẩm, giao dịch vật chất