Âm Hán Việt của 物指し là "vật chỉ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 指 [chỉ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物指し là ものさし [monosashi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ものさし[3][4]【物差(し)・物指(し)】 ①物の長さを測る道具。竹・プラスチック・鉄などで細長く作り、その縁に目盛りをつけたもの。さし。「-を当てる」 ②価値程度などを判断する基準。評価の尺度。「審査員の-は一様ではない」 Similar words: 尺度物指し規準縄墨スタンダード