Âm Hán Việt của 物憂い là "vật ưu i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] 憂 [ưu] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物憂い là ものうい [monoui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 もの‐う・い【物憂い/×懶い】 読み方:ものうい [形][文]ものう・し[ク] 1なんとなく心が晴れ晴れしない。だるくておっくうである。「―・い気分」 2苦しい。つらい。「一夜を明かす程だにも、旅宿(たびね)となれば―・きに」〈太平記・二〉 [派生]ものうげ[形動]ものうさ[名] Similar words: 懈い怠い不活溌気怠い不活発