Âm Hán Việt của 物の弾み là "vật no đàn mi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 物 [vật] の [no] 弾 [đàn, đạn] み [mi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 物の弾み là もののはずみ [mononohazumi]