Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 牧( mục ) 野( dã )
Âm Hán Việt của 牧野 là "mục dã ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
牧 [mục] 野 [dã]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 牧野 là まきの [makino]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まきの【牧野】 姓氏の一。[補説]「牧野」姓の人物 牧野英一(まきのえいいち) 牧野茂(まきのしげる) 牧野省三(まきのしょうぞう) 牧野信一(まきのしんいち) 牧野伸顕(まきのしんけん) 牧野富太郎(まきのとみたろう) 牧野直隆(まきのなおたか) 牧野伸顕(まきののぶあき) マキノ雅広(まさひろ) #ぼく‐や【牧野】 家畜の放牧や牧草の採取のための野原。 地名辞典 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在千葉県香取市 #牧野 読み方:マギノ(magino)所在栃木県芳賀郡茂木町 #牧野 読み方:マギノ(magino)所在神奈川県津久井郡藤野町 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在千葉県山武郡芝山町 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在富山県富山市 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在富山県黒部市 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在岐阜県美濃加茂市 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在兵庫県加東市 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在熊本県上益城郡山都町 #牧野 読み方:マギノ(magino)所在山形県上山市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 駅名辞典 #牧野 読み方:マキノ(makino)所在大阪府(京阪電気鉄道本線) 駅名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒999-3211 山形県上山市牧野 〒321-3704 栃木県芳賀郡茂木町牧野 〒287-0033 千葉県香取市牧野 〒289-1621 千葉県山武郡芝山町牧野 〒252-0186 神奈川県相模原市緑区牧野 〒930-1282 富山県富山市牧野 〒938-0035 富山県黒部市牧野 〒505-0016 岐阜県美濃加茂市牧野 〒673-1474 兵庫県加東市牧野 〒861-3525 熊本県上益城郡山都町牧野
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đồng cỏ, đồng chăn nuôi, vùng đất chăn thả