Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)牧(mục) 畜(súc)Âm Hán Việt của 牧畜 là "mục súc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牧 [mục] 畜 [húc, súc]
Cách đọc tiếng Nhật của 牧畜 là ぼくちく [bokuchiku]
デジタル大辞泉ぼく‐ちく【牧畜】馬・牛・羊などの家畜を飼育し繁殖させること。また、その産業。