Âm Hán Việt của 牧場 là "mục trường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 牧 [mục] 場 [tràng, trường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 牧場 là ぼくじょう [bokujou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ぼくじょう:-ぢやう[0]【牧場】 牛や馬などを生産・育成する設備を備えた所。まきば。 #三省堂大辞林第三版 まきば[0]【牧場】 柵(さく)などで囲い、牛や馬などを放し飼いにしておく所。ぼくじょう。まき。 Similar words: 採草地草地牧野牧地牧