Âm Hán Việt của 片情張り là "phiến tình trương ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 片 [phiến] 情 [tình] 張 [trương, trướng] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 片情張り là かたじょうはり [katajouhari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かた‐じょうはり〔‐ジヤウはり〕【片情張り】 読み方:かたじょうはり [名・形動]《「かたじょうばり」とも》我を張り通すこと。また、そういう性質や、そのさま。かたじょっぱり。「みんな我田へ水の談義法談を、一途に聞きかじって—になるのだ」〈滑・浮世床・三〉 Similar words: 強情っぱり意地張り我執強情っ張り意地っ張り