Âm Hán Việt của 爽快 là "sảng khoái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爽 [sảng] 快 [khoái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爽快 là そうかい [soukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐かい〔サウクワイ〕【爽快】 読み方:そうかい [名・形動]さわやかで気持ちがよいこと。また、そのさま。「朝の—な気分」 [派生]そうかいさ[名] Similar words: 清清しい清々しい清しい爽やか清新