Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 爺( da )
Âm Hán Việt của 爺 là "da ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
爺 [da , gia ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 爺 là じじい [jijii]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じじい〔ぢぢい〕【×爺】 読み方:じじい 年老いた男性。また、年老いた男性をののしっていう語。⇔婆(ばばあ)。 #や【×爺】 読み方:や [音]ヤ(呉)(漢) [訓]じじ じい じじい 《一》〈ヤ〉 1男の年寄り。「老爺・好好爺」 2父。「爺嬢」 《二》〈じじい〉「狸爺(たぬきじじい)・花咲爺(はなさかじじい)」 #じい〔ぢい〕【祖=父/×爺】 読み方:じい 《「じじ」の音変化》 1(祖父)父母の父。そふ。⇔祖母(ばば)。 2(爺)男の老人。老翁(ろうおう)。老爺(ろうや)。⇔婆(ばば)。 #じじ〔ぢぢ〕【祖=父/×爺】 読み方:じじ 1(祖父)父母の父親。祖父(そふ)。また、祖父を親しみを込めていう語。じい。⇔祖母(ばば)。 2(爺)年老いた 男性。⇔婆(ばば)。Similar words :親父 親仁 お爺さん お爺 御爺様
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ông già, cụ già, ông lão