Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 父( phụ ) 母( mẫu )
Âm Hán Việt của 父母 là "phụ mẫu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
父 [phủ , phụ ] 母 [mẫu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 父母 là かぞいろは [kazoiroha]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かぞ‐いろは【▽父▽母】 読み方:かぞいろは 《古くは「かそいろは」》父と母。両親。かぞいろ。 「—何(いか)に哀れと思ふらん、三年(みとせ)になりぬ足立たずして」〈太平記・二五〉 #ちち‐はは【父母】 読み方:ちちはは 父と母。両親。ふぼ。 #てて‐はは【▽父母】 読み方:ててはは ちちと、はは。ちちはは。ふぼ。 「—、炭櫃に火などおこして 待ちゐたりけり」〈更級〉 #ふ‐ぼ【父母】 読み方:ふぼ ちちと、はは。ちちはは。両親。 #ぶ‐も【▽父▽母】 読み方:ぶも 「ふぼ」の古形。 「身体髪膚を—に受け」〈義経記・四〉Similar words :親 両親 二親 ペアレンツ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cha mẹ, phụ huynh