Âm Hán Việt của 爪甲 là "trảo giáp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爪 [trảo] 甲 [giáp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爪甲 là そうこう [soukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐こう〔サウカフ〕【▽爪甲】 読み方:そうこう つめ。特に、爪の露出している部分をいう。爪体。 Similar words: 生づめ爪生爪ネール