Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 爪( trảo )
Âm Hán Việt của 爪 là "trảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
爪 [trảo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 爪 là そう [sou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そう【▽爪】 [常用漢字] [音]ソウ(サウ)(漢) [訓]つめ つま〈ソウ〉つめ。「爪牙(そうが)・爪痕(そうこん)/美爪術」〈つめ(づめ)〉「生爪・深爪」〈つま〉「爪先・爪楊枝(つまようじ)」[難読]爪哇(ジャワ) #つま【爪】 つめのこと。多く名詞や動詞の上に付けて用いる。「爪先」「爪弾く」「―覚えて調べられたる御琴どもかな」〈宇津保・俊蔭〉 #つめ【爪】 1手や足の指の先に生える角質の部分。人間の平爪(ひらづめ)、鳥・猫の鉤爪(かぎづめ)、牛・馬の蹄(ひづめ)など。 2琴爪のこと。 3鉤(かぎ)のように、物をひっかけてとめるもの。 4機械についている、1の形をした小片。「がんぎ車の爪」 5辞書の前小口(まえこぐち)にある、見出し語の最初の一字などを印刷した印。検索の便宜のために設けられる。[下接語](づめ)貝爪・鉤(かぎ)爪・繋(か)け爪・雁(がん)爪・苦髪(くがみ)楽(らく)爪・草取り爪・蹴(け)爪・小爪・琴(こと)爪・出爪・生(なま)爪・平爪・深爪・夜(よ)爪・楽髪苦爪 土木用語辞典 #つめ【爪】 爪に関する呪術や宗教的習俗は世界的に多い。元来体の一部である爪は、切り取られても呪術感染してもとの体を傷つけるとの考えがあり、酋長の爪をかくしたり焼いたりする族がいる。夜爪を切ってはいけないという禁忌(タブー)も、このような観念と関係あるのかもしれない。正月に初めて爪を切る日を定めている地方もある。 刀剣用語解説集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
móng tay, móng chân, móng