Âm Hán Việt của 爛れる là "lạn reru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爛 [lạn] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爛れる là ただれる [tadareru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ただ・れる【×爛れる】 読み方:ただれる [動ラ下一][文]ただ・る[ラ下二] 1炎症などのために皮膚や肉がやぶれくずれる。「傷口が—・れる」 2物事にふけり、それにおぼれる。抑制がなく乱れる。「酒に—・れた生活」 Similar words: 発疹