Âm Hán Việt của 爆裂 là "bộc liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 爆 [bạc, bạo, bộc] 裂 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 爆裂 là ばくれつ [bakuretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ばくれつ[0]【爆裂】 (名):スル 爆発し、破裂すること。「地雷が-する」「之を大砲の弾中(たまのなか)に装入して発射するも銃身内に於て-するの憂なしと云ふ/浮城物語:竜渓」 Similar words: 炸裂爆発破裂バーストエクスプロージョン
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bùng nổ, nổ tung, phát nổ, vỡ vụn, nổ mạnh, nổ lớn