Âm Hán Việt của 燻煙 là "huân yên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 燻 [huân] 煙 [yên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 燻煙 là くんえん [kunen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 くん‐えん【×燻煙】 読み方:くんえん 物を燃やして多量の煙を出すこと。また、その煙。煙でいぶすこと。「—室」 Similar words: 噴煙雲煙煙人烟人煙