Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 燭( chúc )
Âm Hán Việt của 燭 là "chúc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
燭 [chúc]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 燭 là ともしび [tomoshibi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ともしび #ともし‐び【▽灯火/▽灯/×燭】 読み方:ともしび 1ともした火。あかり。とうか。ともし。「—がともる」「風前の—」「心の—」 2平安時代、大学寮の学生に、勉学のための灯油代として与えた奨学金。 [補説]書名別項。→ともしび #しょく【×燭】 読み方:しょく [人名用漢字] [音]ショク(漢) ソク(呉) [訓]ともしび灯火。ともしび。「燭台/華燭・銀燭・紙燭(しそく)・手燭(てしょく)・蝋燭(ろうそく)」 #しょく【×燭】 読み方:しょく 1ともしび。あかり。「—を取る」 2光度の単位。日本では 昭和26年(1951)以来、同36年 カンデラを採用するまで用いられた。1燭は1.0067カンデラ。燭光。 #そく【×燭】 読み方:そく ⇒しょくSimilar words :洋灯 ラムプ 電灯 明り ともし火
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đèn cầy, ánh nến, đèn chiếu sáng