Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 燃( nhiên ) 焼( thiêu )
Âm Hán Việt của 燃焼 là "nhiên thiêu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
燃 [nhiên] 焼 [thiêu, thiêu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 燃焼 là ねんしょう [nenshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねん‐しょう〔‐セウ〕【燃焼】 [名](スル) 1燃えること。物質が酸素と化合して光や熱を出す現象。広義には、熱や光を伴わない酸化反応や、酸素でなく塩素・弗素(ふっそ)などと反応して光や熱を出す場合にもいう。「ガスが燃焼する」「不完全燃焼」 2力のかぎりを尽くして事に当たること。「全生命を芸術に燃焼させる」 実用空調関連用語 #ねんしょう燃焼combustion 物質が光と熱を放って急速に酸化する現象をいう。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đốt cháy, cháy, sự cháy