Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 燃( nhiên ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 燃える là "nhiên e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
燃 [nhiên] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 燃える là もえる [moeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 も・える【燃える】 [動ア下一][文]も・ゆ[ヤ下二] 1火がついて炎が立つ。燃焼する。「紙が―・える」「ストーブの火が―・える」 2激しく気持ちが高まる。情熱が盛んに起こる。「愛国心に―・える」「怒りに―・える」 3炎のような光を放つ。光る。陽炎(かげろう)や蛍の光、夏の厳しい陽光などにいう。「夕日に赤く―・える空」《季夏》「―・ゆる海わんわんと児が泣き喚き/誓子」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cháy, bốc cháy, đốt cháy, làm cho cháy